Danh mục trang thiết bị đã được đầu tư của dự án “Tăng cường năng lực phục vụ công tác lưu trữ tài liệu khoa học và công nghệ tại Viện Hàn lâm Khoa học và Công nghệ Việt Nam”
Đào Hữu Hảo, ngày: 28/03/2022
TT |
Tính năng kỹ thuật |
Số lượng |
Vị trí lắp đặt |
Người chịu trách nhiệm quản lý-sử dụng |
1 |
Hộp đựng tài liệu Hộp carton đã được khử trùng - Kích thước: 38,5 cm x 26 cm x 13 cm |
5000 |
Kho lưu trữ i3.8 và i3.4 |
Chu Thị Ngân |
2 |
Giá tay quay MCF1 - Mỗi tủ gồm hai dãy: Dãy cơ bản và dãy nối tiếp. - Mỗi dãy cơ bản có 1 khoá hãm để cố định khoang ở vị trí yêu cầu. - Mỗi khoang có 4 đợt tủ di động tạo thành 5 tầng để tài liệu. Giá có 1 khóa cố định các khoang ở vị trí đóng. - Mỗi tải chịu được 30kg. - Kích thước: Chiều dài (W): 3000 mm, chiều sâu (D): 2140 mm, chiều cao (H): 2115 mm. - Chất liệu: Sắt, thép sơn tĩnh điện. |
2 |
Kho lưu trữ i3.8 (2) |
Chu Thị Ngân |
3 |
Xe chuyển tài liệu khoa học - Mặt sắt 150kg - Kích thước (DxRxC): 750x450x130 mm - Chất liệu: Thép |
3 |
Kho lưu trữ i3.8 (3) |
Chu Thị Ngân |
4 |
Điều hòa 2 chiều 18000btu - Công suất làm lạnh≦ 18.000 BTU - 2HP - Công suất làm nóng≦ 18.000 BTU - 2HP - Thông số dàn nóng: Kích thước dàn nóng 619mm x 824mm x 299mm - Gas sử dụngR32 - Điện năng tiêu thụ dàn nóng(0.98kW - 7.70kW) (5.4kW) - Điện năng tiêu thụ dàn lạnh(0.98kW - 5.60kW) (5.20kW) |
2 |
Phòng máy chủ i3.7 (1), Kho lưu trữ i3.8 (1) |
Trần Danh Minh Hoàng, Chu Thị Ngân |
5 |
Bộ bàn ghế máy tính - Bàn: Gỗ Melamine cao cấp chống trầy xước, chống cháy, dễ lau chùi. Bàn có 1 ngăn kéo, 1 kệ để CPU và 1 khay để bàn phím. - Ghế: Chất liệu bằng sắt sơn tĩnh điện; Kích thước: Rộng 440 x Sâu 490 x Cao 790 mm |
8 |
Phòng QLTH i2.1 (2), Phòng đọc Thư viện (04), Phòng Lưu trữ thông tin khoa học i1.1 (2) |
Trần Tường Thanh, Vũ Thị Tâm, Chu Thị Ngân |
6 |
Máy Scan A0 - Độ rộng scan 36" (927 mm) / bản gốc tối đa rộng 39,4" (1001 mm) - Độ dày scan tối đa 0,08" (2 mm) - Độ phân giải quang học 2400 x 1200 dpi - Tốc độ scan B/W: 11,15"/s (17 m/phút) Color: 1,8"/s (2,75 m/phút). - Kích thước (RxCxD) 332 x 1201 x 126. - Trọng lượng: 16 kg |
1 |
Phòng Lưu trữ thông tin khoa học i1.1 |
Chu Thị Ngân |
7 |
Máy in A4 - Laser đơn sắc, A4/letter, in đảo mặt tự động - Tốc độ in: 28 trang/ phút - Bộ nhớ: 256MB - Độ phân giải khi in: 600 x 600 dpi. |
2 |
Phòng Lưu trữ thông tin khoa học i1.1 (1), Phòng QLTH i2.1 (1). |
Trần Tường Thanh, Chu Thị Ngân |
8 |
Máy photocopy - Khổ giấy A6-A3 - Bộ nhớ trong: 2GB - Tốc độ: 25 trang/phút. - Độ phân giải in: 1200 Dpi x 1200 Dpi - Cổng in kết nối: USB Host I/F, Ethernet 10 base-T/100 base-TX/1000 base-T. |
1 |
Phòng Photocopy i2.6 |
Trần Tường Thanh |
9 |
Máy ảnh kỹ thuật số - Độ phân giải: 26.2 MP - Bộ cảm biến: CMOS Full-fame - Màn hình: LCD 3.0 inch - Quay phim: 4K |
1 |
Phòng Giám đốc i2.5 |
Nguyễn Thị Vân Nga |
10 |
Máy tính xách tay chuyên dụng Model Surface Pro 6 Màn hình TFT/ Full HD, 12.3Inch Độ phân giải: 2736x1824 Chipset/ CPU Core i7-7660U (2.5 to 4.0 GHz) RAM: 16Gb Bộ nhớ trong (ROM) 512GB Kết nối: Wifi/Bluetooth Hệ điều hành: Windows 10 Pro Cổng giao tiếp USB 3.0, Mini DisplayPort, Audio 3.5. |
1 |
Phòng Giám đốc i2.5 |
Nguyễn Thị Vân Nga |
11 |
Máy tính để bàn chuyên dụng Bộ vi xử lý: Intel Core i3 9100 Processor 6M Cache, up to 4.20 GHz. Bộ nhớ trong: 8GB (2X4GB) DDR4, 2666MHz / 2 UDIMM Slot Bộ nhớ ngoài (ổ cứng): 1TB 7200 rpm DVD ReWrite Màn hình Dell E2417H 23.8 inch, độ phân giải 1920x1080 Phím, chuột quang kết nối cổng usb |
8 |
Phòng Nghiên cứu dự báo phát triển i4.3 (1), Phòng Lưu trữ thông tin khoa học i1.1 (2), Phòng Thư viện (2), Phòng QLTH i21 (1), TP QLTH i2.12 (1). Phòng Thông tin SHCN i3.1 (1) |
Trần Tường Thanh, Chu Thị Ngân, Vũ Thị Tâm, Nguyễn Tường Lan, Phạm Quang Dương |
12 |
Máy chủ Bộ vi xử lý: Intel® Xeon® Silver 4210 Processor Bộ nhớ ngoài (ổ cứng): 2 x 2TB Seagate Exos 7E8 Màn hình: Kích thước màn hình: 27 inch; Độ phân giải: Full HD (1920 x 1080); Tỷ lệ màn hình: 16:9; Công nghệ tấm nền: IPS; Độ tương phản: 1000:1 (typical); Tần số quét: 60Hz; Cổng kết nối: HDMI, VGA. - Bàn phím, chuột quang cổng USB |
1 |
Phòng máy chủ i3.7 |
Trần Danh Minh Hoàng |
13 |
Máy chủ lưu trữ - Dung lượng lưu trữ 36TB - Cho phép phần quyền truy cập. - Cấp dung lượng cho từng tài khoản cụ thể - Cho phép sao lưu, khôi phục khi có sự cố |
1 |
Phòng máy chủ i3.7 |
Trần Danh Minh Hoàng |
14 |
Bộ chia mạng SG350X-24P 24-Port Gigabit PoE Stackable Managed Switch 24 cổng LAN. Layer 2,3 Hỗ trợ VLAN Hỗ trợ bảo mật Quản trị qua console và web |
3 |
Phòng máy chủ i3.7 (3) |
Trần Danh Minh Hoàng |
15 |
Hệ thống phần mềm quản lý và khai thác tài liệu khoa học tại Viện Hàn lâm: - Cho phép tìm kiếm thông tin trực tuyến với nhiều lựa chọn khác nhau. - Cho phép tìm kiếm toàn văn. - Hỗ trợ nhà quản lý trong công tác báo cáo, thống kê. - Hỗ trợ nhà quản lý trong việc phê duyệt nhiệm vụ khoa học mới: tránh sự trùng lặp, copy đề tài. - Hỗ trợ nhà khoa học tra cứu tài liệu khoa học một cách thuận tiện và chính xác. - Hỗ trợ cán bộ chuyên môn trong công tác quản lý, lưu trữ tài liệu hoa học. - Hỗ trợ phân quyền truy cập cho từng đối tượng người dùng cụ thể. - Đảm bảo an toàn thông tin. - Cho phép sao lưu định kỳ (tự động và thủ công). - Khôi phục hệ thống khi có sự cố xảy ra. - Phần mềm chạy theo mô hình client-server. |
1 |
Phòng máy chủ i3.7 |
Trần Danh Minh Hoàng |
Các tin cùng chuyên mục
Công văn hướng dẫn đăng ký đề xuất đề tài KHCN... (11/03/2019)
Tài khoản thư viện số (12/02/2019)
Cập nhật danh sách cán bộ sử dụng thư viện số (22/11/2018)
Thư mời tham dự Tập huấn ScienceDirect (15/06/2018)